Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
07
|
79
|
G7 |
429
|
450
|
G6 |
8808
0188
3330
|
3370
8331
6094
|
G5 |
1826
|
7006
|
G4 |
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
G3 |
75398
04110
|
95280
85745
|
G2 |
30396
|
34801
|
G1 |
98981
|
89077
|
ĐB |
889586
|
894937
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 07, 08 | 01, 06 |
1 | 10, 17 | 14 |
2 | 26, 29 | |
3 | 30 | 31, 32, 37 |
4 | 41 | 41, 41, 45, 49 |
5 | 59 | 50 |
6 | ||
7 | 70, 77, 79 | |
8 | 81, 84, 84, 86, 88 | 80, 86 |
9 | 96, 97, 98, 98 | 94, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
12
|
78
|
G7 |
600
|
068
|
G6 |
4600
9182
7546
|
8909
1805
5522
|
G5 |
0618
|
2917
|
G4 |
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
|
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
|
G3 |
91057
43011
|
14366
27800
|
G2 |
85554
|
72905
|
G1 |
88264
|
94907
|
ĐB |
634513
|
456532
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 00, 00, 05, 05 | 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09 |
1 | 11, 12, 13, 16, 18 | 16, 17 |
2 | 22 | |
3 | 35 | 32, 37 |
4 | 46 | |
5 | 54, 57 | |
6 | 64 | 61, 66, 68 |
7 | 79 | 75, 78 |
8 | 82 | 83 |
9 | 90 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
51
|
07
|
G7 |
050
|
349
|
G6 |
0218
6359
8404
|
0551
1792
3674
|
G5 |
4129
|
1499
|
G4 |
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
G3 |
54445
16198
|
27818
98745
|
G2 |
23438
|
83196
|
G1 |
78830
|
38943
|
ĐB |
229734
|
910758
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | 03, 07, 08 |
1 | 18 | 18 |
2 | 23, 29 | |
3 | 30, 34, 34, 38 | |
4 | 45 | 43, 45, 49 |
5 | 50, 51, 59 | 51, 58, 58 |
6 | 69 | |
7 | 71, 77, 77 | 70, 74, 79 |
8 | 88 | |
9 | 98, 99 | 91, 92, 96, 99 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
81
|
46
|
G7 |
467
|
140
|
625
|
G6 |
7567
4195
7059
|
9845
0147
6053
|
4599
5065
3015
|
G5 |
4456
|
4598
|
8075
|
G4 |
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
G3 |
63468
30008
|
80188
64678
|
88181
62950
|
G2 |
27550
|
11214
|
91246
|
G1 |
08230
|
94347
|
53298
|
ĐB |
963226
|
139966
|
303033
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 08 | ||
1 | 14, 18 | 13, 15 | |
2 | 20, 26 | 25 | 25, 26 |
3 | 30, 33 | 36 | 33 |
4 | 40 | 40, 45, 47, 47 | 46, 46 |
5 | 50, 51, 56, 58, 59 | 53 | 50, 59 |
6 | 67, 67, 68 | 66 | 65 |
7 | 71 | 72, 72, 78 | 75, 75 |
8 | 81, 83, 86, 88 | 81, 82, 87 | |
9 | 93, 95, 99 | 98 | 93, 98, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
61
|
43
|
G7 |
213
|
433
|
071
|
G6 |
6697
5319
4068
|
8006
6486
9935
|
7426
5933
4366
|
G5 |
3860
|
7706
|
0514
|
G4 |
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
|
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
|
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
|
G3 |
84671
37115
|
32200
19546
|
06945
70036
|
G2 |
21158
|
83510
|
33356
|
G1 |
70142
|
86021
|
72858
|
ĐB |
954309
|
304879
|
613708
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 09, 09 | 00, 06, 06 | 08 |
1 | 13, 15, 15, 16, 19 | 10, 10, 10, 15 | 14, 15 |
2 | 21 | 26 | |
3 | 33, 33, 35 | 33, 34, 35, 36 | |
4 | 42, 46 | 46 | 40, 43, 45, 47 |
5 | 58, 59 | 56, 58 | |
6 | 60, 68 | 61, 65 | 66 |
7 | 71, 75 | 74, 79 | 70, 71, 76 |
8 | 86 | 86 | |
9 | 97, 98 | 93 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
45
|
45
|
G7 |
680
|
879
|
G6 |
9196
6215
8914
|
2521
0859
5703
|
G5 |
2297
|
6755
|
G4 |
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
|
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
|
G3 |
38633
87229
|
16592
14409
|
G2 |
78733
|
75011
|
G1 |
68014
|
29341
|
ĐB |
229799
|
127104
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 08 | 00, 03, 04, 06, 09 |
1 | 14, 14, 15 | 11 |
2 | 26, 29 | 21, 24 |
3 | 31, 33, 33, 39 | |
4 | 45 | 41, 45 |
5 | 53, 55 | 55, 57, 59 |
6 | 65 | |
7 | 79 | |
8 | 80 | 81 |
9 | 94, 96, 97, 99 | 92, 92 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
19
|
32
|
18
|
G7 |
732
|
276
|
689
|
G6 |
0483
9346
8892
|
4325
6930
9290
|
3490
4916
4792
|
G5 |
9332
|
6033
|
7230
|
G4 |
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
|
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
|
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
|
G3 |
03220
27715
|
91243
92480
|
10195
35132
|
G2 |
11274
|
16802
|
54178
|
G1 |
85974
|
40244
|
45018
|
ĐB |
398179
|
040518
|
260871
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | ||
1 | 15, 15, 19 | 18 | 16, 18, 18 |
2 | 20 | 25 | 22 |
3 | 32, 32, 37 | 30, 32, 33, 34, 36 | 30, 32 |
4 | 46, 48 | 42, 43, 44 | 40 |
5 | 59 | ||
6 | 63, 69 | 61, 63 | |
7 | 74, 74, 79 | 76, 76 | 71, 74, 78, 79 |
8 | 83, 87 | 80 | 89 |
9 | 92, 99 | 90 | 90, 92, 92, 95, 95 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xosotructuyen.xyz trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |