Lô gan Quảng Trị

Thống kê lô tô gan Quảng Trị ngày 5/12/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
10 20/6/2024 23 27
33 11/7/2024 20 29
49 25/7/2024 18 27
98 1/8/2024 17 34
86 8/8/2024 16 31
43 22/8/2024 14 29
75 29/8/2024 13 25
20 29/8/2024 13 22
03 29/8/2024 13 32
23 5/9/2024 12 27
68 12/9/2024 11 28
02 12/9/2024 11 31
85 19/9/2024 10 27
44 19/9/2024 10 24
35 19/9/2024 10 20

Cặp lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 12/9/2024 11 14
68-86 12/9/2024 11 14
28-82 3/10/2024 8 21
12-21 3/10/2024 8 20
39-93 17/10/2024 6 15
25-52 17/10/2024 6 18
69-96 17/10/2024 6 13
19-91 24/10/2024 5 22
33-88 24/10/2024 5 14
57-75 31/10/2024 4 22
36-63 31/10/2024 4 15
07-70 31/10/2024 4 38
49-94 31/10/2024 4 13
34-43 7/11/2024 3 15
35-53 7/11/2024 3 13
27-72 7/11/2024 3 18

Gan cực đại Quảng Trị các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 6/2/2014 đến 26/2/2015 17/10/2024
11 53 18/6/2020 đến 24/6/2021 14/11/2024
32 53 22/4/2021 đến 28/4/2022 12/9/2024
16 47 26/2/2015 đến 21/1/2016 29/8/2024
70 43 23/11/2017 đến 20/9/2018 7/11/2024
50 42 3/9/2020 đến 24/6/2021 17/10/2024
08 42 30/5/2013 đến 20/3/2014 14/11/2024
54 41 25/3/2010 đến 6/1/2011 17/10/2024
09 41 5/4/2018 đến 17/1/2019 31/10/2024
73 40 27/1/2011 đến 10/11/2011 17/10/2024
07 38 30/11/2017 đến 23/8/2018 20/6/2024
53 37 9/11/2017 đến 26/7/2018 14/11/2024
62 36 28/2/2013 đến 7/11/2013 3/10/2024
56 35 25/8/2011 đến 26/4/2012 21/11/2024
34 35 14/2/2019 đến 17/10/2019 21/11/2024
98 34 20/2/2014 đến 16/10/2014 21/11/2024
88 34 1/12/2016 đến 27/7/2017 28/11/2024
76 34 10/5/2018 đến 3/1/2019 14/11/2024
71 33 17/1/2013 đến 5/9/2013 28/11/2024
61 33 11/9/2014 đến 30/4/2015 10/10/2024
81 33 5/12/2019 đến 20/8/2020 29/8/2024
95 33 11/2/2021 đến 30/9/2021 26/9/2024
89 33 1/6/2017 đến 18/1/2018 28/11/2024
13 33 16/12/2010 đến 11/8/2011 5/9/2024
03 32 25/6/2020 đến 4/2/2021 3/10/2024
48 32 22/4/2010 đến 2/12/2010 17/10/2024
63 32 11/8/2016 đến 23/3/2017 14/11/2024
99 32 24/9/2015 đến 5/5/2016 7/11/2024
18 32 25/4/2019 đến 5/12/2019 26/9/2024
39 31 7/10/2010 đến 19/5/2011 3/10/2024
24 31 6/1/2011 đến 18/8/2011 28/11/2024
02 31 10/5/2012 đến 13/12/2012 7/11/2024
94 31 23/9/2021 đến 28/4/2022 28/11/2024
90 31 13/9/2018 đến 18/4/2019 11/7/2024
92 31 25/8/2022 đến 30/3/2023 7/11/2024
86 31 16/4/2009 đến 19/11/2009 19/9/2024
26 31 2/6/2016 đến 5/1/2017 10/10/2024
74 30 28/7/2016 đến 23/2/2017 7/11/2024
59 30 9/7/2009 đến 4/2/2010 21/11/2024
00 30 5/6/2014 đến 1/1/2015 17/10/2024
67 30 26/5/2016 đến 22/12/2016 28/11/2024
04 30 14/11/2019 đến 9/7/2020 7/11/2024
06 30 29/3/2012 đến 25/10/2012 21/11/2024
55 29 12/7/2018 đến 31/1/2019 22/8/2024
28 29 18/4/2019 đến 7/11/2019 19/9/2024
60 29 2/10/2014 đến 23/4/2015 10/10/2024
57 29 21/1/2016 đến 11/8/2016 14/11/2024
33 29 31/12/2009 đến 22/7/2010 14/11/2024
78 29 18/10/2012 đến 9/5/2013 31/10/2024
27 29 22/8/2013 đến 13/3/2014 25/7/2024
43 29 12/11/2009 đến 3/6/2010 21/11/2024
91 29 17/12/2009 đến 8/7/2010 14/11/2024
68 28 4/6/2015 đến 17/12/2015 26/9/2024
69 28 23/11/2017 đến 7/6/2018 7/11/2024
30 28 29/12/2016 đến 13/7/2017 21/11/2024
31 28 5/3/2020 đến 15/10/2020 21/11/2024
21 28 13/1/2011 đến 4/8/2011 10/10/2024
41 28 15/2/2018 đến 30/8/2018 31/10/2024
40 28 22/7/2010 đến 3/2/2011 14/11/2024
19 28 8/5/2014 đến 20/11/2014 28/11/2024
10 27 22/8/2019 đến 27/2/2020 24/10/2024
84 27 8/6/2017 đến 14/12/2017 7/11/2024
01 27 18/11/2010 đến 2/6/2011 10/10/2024
85 27 25/8/2022 đến 2/3/2023 31/10/2024
23 27 1/8/2019 đến 6/2/2020 7/11/2024
83 27 27/12/2012 đến 4/7/2013 21/11/2024
15 27 7/5/2020 đến 12/11/2020 24/10/2024
17 27 22/1/2009 đến 30/7/2009 14/11/2024
66 27 22/1/2009 đến 30/7/2009 12/9/2024
49 27 7/10/2010 đến 14/4/2011 26/9/2024
42 26 10/2/2011 đến 18/8/2011 31/10/2024
80 26 7/7/2022 đến 5/1/2023 28/11/2024
79 26 31/8/2017 đến 1/3/2018 7/11/2024
75 25 20/2/2020 đến 10/9/2020 14/11/2024
51 25 1/4/2010 đến 23/9/2010 28/11/2024
82 25 21/3/2019 đến 12/9/2019 29/8/2024
12 25 3/6/2010 đến 25/11/2010 21/11/2024
38 25 16/6/2016 đến 8/12/2016 10/10/2024
44 24 26/10/2017 đến 12/4/2018 28/11/2024
96 23 18/2/2016 đến 28/7/2016 28/11/2024
58 23 5/11/2020 đến 15/4/2021 14/11/2024
05 23 24/12/2009 đến 3/6/2010 31/10/2024
77 23 27/2/2014 đến 7/8/2014 3/10/2024
45 23 5/3/2020 đến 10/9/2020 14/11/2024
47 22 1/9/2022 đến 2/2/2023 21/11/2024
29 22 18/4/2013 đến 19/9/2013 19/9/2024
20 22 18/4/2013 đến 19/9/2013 8/8/2024
52 22 26/3/2015 đến 27/8/2015 31/10/2024
37 21 12/7/2012 đến 6/12/2012 24/10/2024
72 21 4/10/2012 đến 28/2/2013 28/11/2024
46 21 23/7/2009 đến 17/12/2009 28/11/2024
65 20 5/12/2019 đến 21/5/2020 24/10/2024
97 20 30/12/2010 đến 26/5/2011 28/11/2024
35 20 17/3/2022 đến 4/8/2022 10/10/2024
87 20 9/6/2011 đến 27/10/2011 31/10/2024
22 19 28/4/2011 đến 15/9/2011 28/11/2024
25 19 15/8/2013 đến 26/12/2013 17/10/2024
36 19 21/4/2016 đến 1/9/2016 24/10/2024
14 19 14/3/2019 đến 25/7/2019 1/8/2024
93 18 16/9/2021 đến 20/1/2022 21/11/2024

Gan cực đại Quảng Trị các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 30/11/2017 đến 23/8/2018 14/11/2024
24-42 26 10/2/2011 đến 18/8/2011 12/9/2024
06-60 25 30/10/2014 đến 23/4/2015 28/11/2024
26-62 22 28/2/2013 đến 1/8/2013 28/11/2024
19-91 22 10/12/2020 đến 13/5/2021 21/11/2024
15-51 22 1/4/2010 đến 2/9/2010 14/11/2024
57-75 22 12/3/2020 đến 10/9/2020 31/10/2024
28-82 21 18/4/2019 đến 12/9/2019 14/11/2024
23-32 21 21/5/2020 đến 15/10/2020 28/11/2024
05-50 20 24/1/2019 đến 13/6/2019 3/10/2024
37-73 20 1/5/2014 đến 18/9/2014 21/11/2024
12-21 20 29/9/2011 đến 16/2/2012 21/11/2024
25-52 18 1/11/2012 đến 7/3/2013 21/11/2024
27-72 18 5/9/2013 đến 9/1/2014 28/11/2024
09-90 18 13/9/2018 đến 17/1/2019 28/11/2024
14-41 18 19/4/2018 đến 23/8/2018 28/11/2024
11-66 17 26/8/2021 đến 23/12/2021 24/10/2024
59-95 17 25/2/2021 đến 24/6/2021 28/11/2024
13-31 17 7/4/2011 đến 11/8/2011 21/11/2024
58-85 17 17/12/2020 đến 15/4/2021 17/10/2024
18-81 17 26/11/2015 đến 24/3/2016 14/11/2024
01-10 16 7/11/2019 đến 27/2/2020 7/11/2024
89-98 16 30/7/2015 đến 19/11/2015 3/10/2024
03-30 16 29/12/2016 đến 20/4/2017 28/11/2024
00-55 15 9/9/2021 đến 23/12/2021 7/11/2024
45-54 15 15/8/2019 đến 28/11/2019 7/11/2024
39-93 15 17/10/2013 đến 30/1/2014 31/10/2024
36-63 15 21/4/2016 đến 4/8/2016 14/11/2024
34-43 15 14/3/2019 đến 27/6/2019 21/11/2024
29-92 15 21/8/2014 đến 4/12/2014 17/10/2024
04-40 15 24/11/2022 đến 9/3/2023 21/11/2024
08-80 15 18/8/2022 đến 1/12/2022 14/11/2024
33-88 14 25/2/2016 đến 2/6/2016 28/11/2024
02-20 14 9/8/2012 đến 15/11/2012 21/11/2024
68-86 14 21/1/2021 đến 29/4/2021 31/10/2024
17-71 14 23/4/2015 đến 30/7/2015 21/11/2024
69-96 13 6/5/2010 đến 5/8/2010 31/10/2024
22-77 13 18/4/2013 đến 18/7/2013 14/11/2024
78-87 13 17/8/2017 đến 16/11/2017 28/11/2024
47-74 13 21/11/2019 đến 20/2/2020 21/11/2024
56-65 13 6/10/2011 đến 5/1/2012 12/9/2024
49-94 13 6/1/2011 đến 7/4/2011 17/10/2024
35-53 13 17/3/2022 đến 16/6/2022 28/11/2024
16-61 12 19/3/2009 đến 11/6/2009 28/11/2024
38-83 12 12/12/2019 đến 5/3/2020 28/11/2024
46-64 12 15/9/2016 đến 8/12/2016 21/11/2024
67-76 12 23/8/2018 đến 15/11/2018 14/11/2024
79-97 11 18/11/2021 đến 3/2/2022 28/11/2024
44-99 11 5/3/2020 đến 18/6/2020 24/10/2024
48-84 10 7/3/2013 đến 16/5/2013 21/11/2024

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 61 ngày 123 ngày
01 33 ngày 217 ngày
02 68 ngày 255 ngày
03 147 ngày 195 ngày
04 228 ngày 324 ngày
05 19 ngày 247 ngày
06 26 ngày 197 ngày
07 34 ngày 195 ngày
08 102 ngày 310 ngày
09 51 ngày 203 ngày
10 161 ngày 149 ngày
11 20 ngày 307 ngày
12 179 ngày 132 ngày
13 1 ngày 192 ngày
14 38 ngày 376 ngày
15 288 ngày 204 ngày
16 69 ngày 278 ngày
17 2 ngày 292 ngày
18 124 ngày 215 ngày
19 118 ngày 211 ngày
20 28 ngày 204 ngày
21 153 ngày 221 ngày
22 354 ngày 270 ngày
23 278 ngày 194 ngày
24 135 ngày 181 ngày
25 72 ngày 184 ngày
26 186 ngày 122 ngày
27 7 ngày 240 ngày
28 360 ngày 282 ngày
29 36 ngày 379 ngày
30 87 ngày 184 ngày
31 64 ngày 135 ngày
32 58 ngày 275 ngày
33 491 ngày 407 ngày
34 3 ngày 248 ngày
35 46 ngày 386 ngày
36 14 ngày 168 ngày
37 89 ngày 252 ngày
38 81 ngày 158 ngày
39 193 ngày 361 ngày
40 56 ngày 270 ngày
41 24 ngày 281 ngày
42 59 ngày 141 ngày
43 62 ngày 322 ngày
44 120 ngày 127 ngày
45 91 ngày 324 ngày
46 40 ngày 360 ngày
47 83 ngày 282 ngày
48 29 ngày 283 ngày
49 25 ngày 389 ngày
50 4 ngày 186 ngày
51 71 ngày 246 ngày
52 48 ngày 260 ngày
53 156 ngày 140 ngày
54 32 ngày 262 ngày
55 42 ngày 264 ngày
56 122 ngày 352 ngày
57 309 ngày 225 ngày
58 41 ngày 249 ngày
59 27 ngày 128 ngày
60 18 ngày 182 ngày
61 94 ngày 141 ngày
62 208 ngày 291 ngày
63 301 ngày 275 ngày
64 383 ngày 299 ngày
65 169 ngày 164 ngày
66 13 ngày 192 ngày
67 9 ngày 222 ngày
68 63 ngày 163 ngày
69 140 ngày 241 ngày
70 75 ngày 455 ngày
71 0 ngày 247 ngày
72 100 ngày 268 ngày
73 16 ngày 235 ngày
74 244 ngày 264 ngày
75 74 ngày 304 ngày
76 55 ngày 150 ngày
77 113 ngày 173 ngày
78 37 ngày 401 ngày
79 31 ngày 162 ngày
80 44 ngày 185 ngày
81 209 ngày 203 ngày
82 148 ngày 217 ngày
83 84 ngày 267 ngày
84 12 ngày 204 ngày
85 10 ngày 523 ngày
86 128 ngày 592 ngày
87 66 ngày 181 ngày
88 70 ngày 197 ngày
89 79 ngày 257 ngày
90 17 ngày 165 ngày
91 6 ngày 196 ngày
92 15 ngày 328 ngày
93 11 ngày 177 ngày
94 195 ngày 122 ngày
95 150 ngày 196 ngày
96 54 ngày 288 ngày
97 5 ngày 293 ngày
98 132 ngày 484 ngày
99 78 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 42 ngày
1 1 ngày 48 ngày
2 7 ngày 46 ngày
3 3 ngày 54 ngày
4 24 ngày 49 ngày
5 4 ngày 52 ngày
6 9 ngày 39 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 10 ngày 34 ngày
9 5 ngày 51 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 42 ngày
1 0 ngày 48 ngày
2 15 ngày 46 ngày
3 1 ngày 54 ngày
4 3 ngày 49 ngày
5 10 ngày 52 ngày
6 13 ngày 39 ngày
7 2 ngày 46 ngày
8 29 ngày 34 ngày
9 25 ngày 51 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 42 ngày
1 15 ngày 48 ngày
2 11 ngày 46 ngày
3 9 ngày 54 ngày
4 1 ngày 49 ngày
5 4 ngày 52 ngày
6 5 ngày 39 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 0 ngày 34 ngày
9 7 ngày 51 ngày

Lô gan QT - Thống kê Lô Gan TKLG QT lâu chưa về,✅  Lô gan XSQT. Cặp Số Thành Phố Quảng Trị lâu ra nhất,✅  Bộ số XSQT lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan QT  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Quảng Trị trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Quảng Trị .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Quảng Trị:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Quảng Trị , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài QT.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài QT.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài QT.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Quảng Trị : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Quảng Trị .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSQT:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Quảng Trị trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan QT đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT QT.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Quảng Trị.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSQT:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSQT

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Quảng Trị.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Trị lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Quảng Trị.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Quảng Trị.

- Cột 3: Số ngày gan đài Quảng Trị.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Quảng Trị lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Quảng Trị được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Quảng Trị

- Cột 3: Số ngày gan của đài Quảng Trị.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay: